Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2S, [Cu(NH3)4]SO4 ra CuS, H2SO4, (NH4)2S

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2S (hidro sulfua) , [Cu(NH3)4]SO4 (Tetraamminecopper(II) sulfate) ra CuS (Đồng sulfat) , H2SO4 (axit sulfuric) , (NH4)2S (Amoni sunfua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2S (hidro sulfua) tác dụng vói [Cu(NH3)4]SO4 (Tetraamminecopper(II) sulfate) tạo thành CuS (Đồng sulfat) (NH4)2S (Amoni sunfua)

Phương trình để tạo ra chất H2S (hidro sulfua) (hydrogen sulfide)

H2 + S → H2S FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 2H2O + 5S → 4H2S + SO2

Phương trình để tạo ra chất [Cu(NH3)4]SO4 (Tetraamminecopper(II) sulfate) (tetramminecopper(ii) sulfate)

[Cu(NH3)5]SO4 → NH3 + [Cu(NH3)4]SO4 4NH3 + CuSO4 → [Cu(NH3)4]SO4 4NH4OH + CuSO4 → 4H2O + [Cu(NH3)4]SO4

Phương trình để tạo ra chất CuS (Đồng sulfat) (copper(ii) sulfide)

Cu + S → CuS Cu + H2S + O2 → CuS + H2O H2S + CuSO4 → CuS + H2SO4

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất (NH4)2S (Amoni sunfua) (ammonium sulfide)

H2S + 2NH3 → (NH4)2S 3H2S + [Cu(NH3)4]SO4 → CuS + H2SO4 + 2(NH4)2S